Kết quả tra cứu mẫu câu của バスケットシューズ
新
しい
バスケットシューズ
を
買
いました。
Tôi đã mua một đôi giày bóng rổ mới.
義男
は
新
しい
バスケットシューズ
に1
万
5
千円
も
払
うといったが、
私
はそれは
高
すぎると
思
いました。
Yoshio cho biết anh sẽ trả tới 15000 yên cho một đôi bóng rổ mớinhưng tôi nghĩ nó khá đắt.