Kết quả tra cứu mẫu câu của バスルーム
バスルーム
は
今
ふさがっている。
Phòng tắm đã có người.
バスルーム
は
ホール
の
端
にあります。
Phòng tắm ở cuối hành lang.
バスルーム
は
廊下
の
突
き
当
たりにある。
Phòng tắm ở cuối hành lang.
この
家
には
バスルーム
が
二
つあります。
Ngôi nhà này có hai phòng tắm.