Kết quả tra cứu mẫu câu của バックミラー
バックミラー
がはずれてしまいました。
Kính chiếu hậu bị rơi ra.
バックミラー
に
赤
い
ランプ
が
点滅
しているのが
見
えた
時
は、
ガックリ
きたね。
Tôi thấy đèn đỏ nhấp nháy trong gương chiếu hậu và tim tôi chùng xuống.
バックミラー
が
割
れてしまったので、
早急
に
交換
する
必要
があります。
Gương chiếu hậu bị vỡ nên cần phải thay thế ngay lập tức.