Kết quả tra cứu mẫu câu của バリケード
バリケード
を
突破
する
Phá vỡ phòng tuyến
彼
らは
バリケード
をつくって
部屋
の
中
に
閉
じこもった。
Họ tự rào chắn trong phòng.
反逆者
たちは
道路
に
バリケード
を
築
いた。
Những người nổi dậy đã làm một chướng ngại vật trên khắp con đường.
車道
の
向
こう
側
にある
バリケード
は、「
入
れない」ということである。
Các chướng ngại vật trên đường lái xe cho biết "Tránh ra."