Kết quả tra cứu mẫu câu của バレ
上司
に
バレ
る
前
に
ドロン
しよう。
Chuồn đi trước khi bị sếp phát hiện thôi!
上司
に
バレ
ないように、
仕事
の
ミス
を
隠
し
通
した。
Để không bị sếp phát hiện, tôi đã giấu nhẹm sai sót của mình trong công việc.
このままじゃ
バレ
るのも
時間
の
問題
だ。
Với tốc độ này, vấn đề là thời gian trước khi tôi bị bắt.
ネコババ職員
はいつかは
バレ
て
職
を
失
う。
Những nhân viên có ngón tay dính chặt sẽ không giữ được công việc lâu.