Kết quả tra cứu mẫu câu của バレエ
バレエ
の
中
の
踊
り
Một điệu nhảy balê
バレエ音楽
の
指揮者
として
彼
にかなうものはいない。
Anh ấy đứng một mình với tư cách là người chỉ huy âm nhạc ballet.
バレエ
は
君
にはちょっと
難
しすぎるんじゃないかな。
Chắc múa ba lê có phần quá khó đối với cậu đấy!
最初
は
バレエ
は
好
きではなかったが、しだいに
好
きになっていった。
Lúc đầu, tôi không thích múa ba lê, nhưng tôi dần dần thích nó.