Kết quả tra cứu mẫu câu của バレリーナ
バレリーナ足形
Vết chân múa ba-lê .
壁
のまわりの
バレリーナ達
は
筋肉
が
硬直
しないように
脚
と
足先
を
伸
ばしています。
Các ballerinas xung quanh các bức tường đang kéo dài chân và bàn chân của họ đểcơ bắp sẽ không bị cứng.
どの
女
の
子
も
バレリーナ
になれると
言
うわけではない。
Mọi cô gái không thể là một diễn viên múa ba lê.
彼女
は
世界
で
最
も
優
れた
バレリーナ
のひとりです。
Cô ấy là một trong những nghệ sĩ múa ba lê giỏi nhất thế giới.