Kết quả tra cứu mẫu câu của バン
バン
や
トラック
での
移動商店
Bán hàng lưu động bằng xe đẩy .
私
は
バン
と
ウスターソー
を
食
べたい
Tôi thích ăn nước xốt của Worcester cùng với bánh mỳ. .
二台
の
バン
が
激突
してめり
込
んだ。
Hai chiếc xe tải lồng vào nhau.
彼
の
古
い
バン
は
走行距離
4
万マイル
になっていた
Xe tải cũ của ông ta đã chạy được (cự li, cự ly) bốn mươi nghìn mét