Kết quả tra cứu mẫu câu của バンクーバー
バンクーバー
までの
フライト
を
予約
したいのですが。
Tôi muốn đặt trước một chuyến bay đến Vancouver.
バンクーバーとトロントは(カナダの)反対側にあることは知っているけど、ちょっとしたカナダ見物と、もちろんあなたに会いに行くための絶好の機会&口実だと思ったわ
Tôi biết Vancouver và Toronto nằm đối diện với nước Canada, nhưng tôi nghĩ đó là cơ hội hiếm có để thăm quan một chút Canada và tất nhiên là để đi đến gặp ông
来週バンクーバー
へ
行
って
妹
を
訪
ねます。
Tuần sau tôi sẽ đến Vancouver và thăm em gái.
この
船
は
バンクーバー行
きである。
Con tàu này sẽ đến Vancouver.