Kết quả tra cứu mẫu câu của バーゲンセール
バーゲンセール
を
利用
して
セーター
を3
枚買
った。
Tôi đã tận dụng một buổi bán hàng và mua được ba chiếc áo len.
バーゲンセール
を
利用
してお
金
を
節約
しよう。
Hãy tranh thủ bán giá hời và tiết kiệm tiền nhé.
ふらっと
デパート
に
入
ってみた。そうしたらちょうど
バーゲンセール
をしていた。
(Hôm ấy) tôi lang thang bước vào một cửa hàng bách hóa xem sao. Nào ngờ chính vào lúc ấy, đang có một cuộc bán hàng giảm giá.