Kết quả tra cứu mẫu câu của バースデーカード
彼
が
バースデーカード
を
送
ってくれた。
Anh ấy đã gửi cho tôi một tấm thiệp chúc mừng sinh nhật.
友達
に
バースデーカード
を
送
りました。
Tôi đã gửi thiệp chúc mừng sinh nhật cho bạn.
たくさんの
バースデーカード
がもうすぐ
届
くでしょう。
Rất nhiều thiệp sinh nhật sẽ đến sớm.