Kết quả tra cứu mẫu câu của バーバラ
バーバラ
は
子守
りの
アルバイト
を
見
つけた。
Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ. .
バーバラ
の
成功
は
疑
いがない。
Thành công của Barbara là không thể nghi ngờ.
バーバラ
の
成功
は
問題
にならない。
Thành công của Barbara là không thể nghi ngờ.
昨日
の
バーバラ
の
運転免許
の
試験
はどうでしたか。
Barbara đã làm như thế nào trong bài kiểm tra lái xe ngày hôm qua?