Kết quả tra cứu mẫu câu của パイプ
パイプ
の
煙
Khói trong ống
パイプ
が
見
つからないよ。
Tôi không thể tìm thấy đường ống của mình.
パイプ
に
何
か
詰
まった。
Một cái gì đó đã bị mắc kẹt trong đường ống.
パイプ屋
は
通
りの
向
こう
側
です。
Cửa hàng bán đồ ống ở bên kia đường.