Kết quả tra cứu mẫu câu của パイプライン
その1
本
の
パイプライン
ですべての
家庭
に
水
を
供給
している。
Đường ống duy nhất cung cấp nước cho toàn bộ ngôi nhà.
工場
では、
パイプライン
を
支
えるために
連架
が
使
われています。
Tại nhà máy, các giá đỡ được sử dụng để hỗ trợ cho đường ống.
40
万ガロン
の
石油
が
パイプライン
から
溢
れ
出
た。
400.000 gallon dầu đã tràn ra khỏi đường ống.
これは
町
に
ガス
を
供給
する
パイプライン
です。
Đây là đường ống cung cấp khí đốt cho thị trấn.