Kết quả tra cứu mẫu câu của パジャマ
パジャマ
を
着
なさい。
Mặc đồ ngủ vào.
パジャマ
のまま
朝食
を
食
べた。
Tôi đã ăn sáng trong bộ đồ ngủ của mình.
パジャマ
は
寝間着
よりも
一般的
になった
Pajamas trở nên phổ biến hơn váy ngủ
パジャマ着
たまま
登校
したって、だらしが
無
い。
Đến trường trong bộ đồ ngủ, thật lười biếng!