Kết quả tra cứu mẫu câu của パトロール
パトロール・カー
は、
違反
の
スピード
を
出
して
走
っていた
スポーツ・カー
を
追
ったが、
結局無駄
だった。
Chiếc xe tuần tra đã truy đuổi một chiếc xe thể thao đang chạy quá tốc độ, nhưng tất cả đều kết thúc trong một sự ngông cuồngsăn bắt.
警官達
は
通
りを
パトロール
していた。
Cảnh sát đang tuần tra trên đường phố.
10
人
の
警官
がその
地域
の
パトロール
についた。
Mười cảnh sát đã được chỉ định để tuần tra khu vực đó.