Kết quả tra cứu mẫu câu của パフォーマンス
その
パフォーマンス
は
冴
えないものでしたよ。
Hiệu suất thấp.
あれ?
何
だろ?
パフォーマンス
でもやってるのか?
Xin chào, đó là gì? Ai đó đang làm rạp hát đường phố hay gì đó?
〜
間
における
成長パフォーマンス
の
大
きな
相違
Sự khác nhau lớn trong tăng trưởng thực tế giữa ~ .
彼
の
アウトスタンディング
な
パフォーマンス
は、
全員
を
感動
させました。
Màn trình diễn xuất chúng của anh ấy đã làm xúc động tất cả mọi người.