Kết quả tra cứu mẫu câu của パフォーマンス
その
パフォーマンス
は
冴
えないものでしたよ。
Hiệu suất thấp.
ポールダンス
の
パフォーマンス
は、
観客
を
魅了
しました。
Màn trình diễn múa cột đã thu hút khán giả.
あれ?
何
だろ?
パフォーマンス
でもやってるのか?
Xin chào, đó là gì? Ai đó đang làm rạp hát đường phố hay gì đó?
ユーロビジョンのパフォーマンスは、いつも派手でユニークだ。
Những màn trình diễn trong cuộc thi ca khúc châu Âu lúc nào cũng hoành tráng và độc đáo.