Kết quả tra cứu mẫu câu của パルス
パルス符号変調
は
高品質
な
音声データ
の
保存
に
使
われます。
Điều chế xung mã được sử dụng để lưu trữ dữ liệu âm thanh chất lượng cao.
この
機械
は
パルス状
の
信号
を
送信
します。
Máy này truyền tín hiệu dạng xung.
立下
り
区間
(
パルス
などの)
Đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực) .
〜の
一方
だけに
パルス
が
来
たときの
発振波長
Bước sóng phát ra do xung môt chiều của ~