Kết quả tra cứu mẫu câu của パンダ
パンダ
はささをえさにする。
Gấu trúc ăn cỏ tre.
パンダ
は
動作
が
緩慢
だ。
Động tác của gấu trúc rất chậm chạp. .
パンダ
を
見
たことがありますか。
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con gấu trúc?
パンダ
は
竹林
にすんでいます。
Gấu trúc sống trong các bụi tre.