Kết quả tra cứu mẫu câu của パンチ
私
の
パンチ
で
彼
はよろめいた。
Cú đấm của tôi khiến anh ta quay cuồng.
私
の
パンチ
は
彼
を
ロープ
に
追
い
込
んだ。
Cú đấm của tôi khiến anh ta bị cuốn vào sợi dây.
あごに
パンチ
を
受
けて
私
はひざをついた。
Cú đấm vào hàm khiến tôi khuỵu xuống.
ボクサー
は
ギッタギタ
に
パンチ
を
打
ち
合
った。
Các võ sĩ đấm qua đấm lại bốp bốp rất mạnh mẽ.