Kết quả tra cứu mẫu câu của パンツ
パンツ
が
大嫌
いです。
Tôi không thể chịu được quần lót.
パンツ
と
ブラジャー以外
は
全部脱
いでください。
Vui lòng cởi bỏ tất cả quần áo của bạn ngoại trừ quần lót và áo ngực.
このパンツを試着する
Mặc thử cái quần sọt này
肌色
の
パンツ
を
履
く
Hãy mặc những chiếc quần lót màu da.