Kết quả tra cứu mẫu câu của パン屋
私
は
パン屋
です。
Tôi là thợ làm bánh.
その
パン屋
は
肉屋
の
隣
です。
Tiệm bánh ở cạnh tiệm thịt.
私
は
パン屋
で
食パン
を1つ
買
った。
Tôi mua một ổ bánh mì ở tiệm làm bánh.
その
パン屋
の
主人
はいい
人
です。
Người thợ làm bánh là một người đàn ông tốt.