Kết quả tra cứu mẫu câu của パート
パート
の
仕事
を
見
つけないと。
Tôi sẽ phải tìm một công việc bán thời gian.
パート・タイム
で
働
く
年金受給者
に
関
しての
交渉
Thương lượng để một người nghỉ hưu làm việc bán thời gian. .
家内
の
パート
の
仕事
で
少々余分
な
金
が
入
る。
Công việc làm thêm của vợ tôi mang lại một ít tiền.
中
には
パート
で
仕事
を
続
ける
人
もあれば、
ボランティア
の
仕事
をする
人
もある。
Một số tiếp tục làm việc bán thời gian, trong khi những người khác làm công việc tình nguyện.