Kết quả tra cứu mẫu câu của パーマ
パーマ
は
別料金
です。
Một chi phí vĩnh viễn bổ sung.
パーマ
の
予約
をお
願
いします。
Tôi muốn đặt một cuộc hẹn thường trực.
パーマ
は
自然
な
感
じにしますか。
Bạn có muốn tự nhiên vĩnh viễn của bạn?
パーマ
をかけたので、
髪
の
毛
が
縮
れています。
Bây giờ tôi có mái tóc xoăn, vì tôi đã uốn tóc.