Kết quả tra cứu mẫu câu của ヒットチャート
この
歌
は
ヒットチャート
の
第
1
位
に
ランク
されています。
Bài hát này đứng số 1 trên bảng xếp hạng hit.
この
曲
は
ヒットチャート
で
一位
になりました。
Bài hát này đã đứng đầu bảng xếp hạng hit.
海外アーチスト
が
日本
の
ヒットチャート
で
快進撃
を
続
ける。
Các nghệ sĩ nước ngoài tiếp tục đạt được thành công mạnh mẽ trên bảng xếp hạng hit của Nhật Bản.