Kết quả tra cứu mẫu câu của ヒツジ
彼
らは
人
を
ヒツジ
みたいに
扱
う
Họ coi người khác (đối xử với người khác) như trâu ngựa
チーズ
は、
ウシ
、
ヤギ
、
ヒツジ
やその
他
の
哺乳類
の
乳
から
作
られる
固形
の
食
べ
物
だ。
Phô mai là một loại thực phẩm rắn được làm từ sữa của bò, dê, cừu và cácđộng vật có vú.