Kết quả tra cứu mẫu câu của ヒル
ヒル
さんは
昨日
、
日本
への
旅行
に
出発
した。
Ông Hill đã có một chuyến hành trình đến Nhật Bản vào ngày hôm qua.
大
きな
犬
が
ヒル
さんの
家
の
前
で
寝
そべっているのが
見
えた。
Tôi nhìn thấy một con chó lớn nằm trước nhà ông Hill.
100
ドル
を
ヒル氏
の
借
り
方
に
記載
しなさい。
Ghi nợ Mr Hill 100 đô la.
昨日
、
私
が
会
ったのは、
ヒル
さんでした。
Người tôi gặp hôm qua là ông Hill.