Kết quả tra cứu mẫu câu của ヒースロー
8
時
に
ヒースロー空港
に
到着
する
予定
です。
Chúng tôi dự kiến sẽ đến sân bay Heathrow lúc tám giờ.
私
たちは
ヒースロー空港
にすぐ
行
ける
所
に
住
んでいる。
Chúng tôi sống trong khoảng cách dễ dàng đến Heathrow.
飛行機
は12
時半
に
ヒースロー空港
を
出発
する。
Máy bay khởi hành từ Heathrow lúc 12:30.