Kết quả tra cứu mẫu câu của ビクトリア
ビクトリア女王
は
英国
の
君主
だった。
Nữ hoàng Victoria là người có chủ quyền của Vương quốc Anh.
私
は
ビクトリア駅
へ
行
った。そしてそこで
旧友
に
会
った。
Tôi đến ga Victoria, nơi tôi gặp một người bạn cũ của tôi.
その
アパート
は
ビクトリア朝風
の
家具
を
揃
えてあった。
Căn hộ được trang bị nội thất theo phong cách Victoria.
イングランド
の
最盛期
は
ビクトリア女王
の
治世
だった。
Thời đại hoàng kim của nước Anh là dưới sự trị vì của nữ hoàng Victoria. .