Kết quả tra cứu mẫu câu của ビクビク
いじめっ
子
たちに
ビクビク
している
弟
を
見
ていると、
ハラハラ
すると
同時
に
イライラ
する。
Nhìn thấy em trai tôi run rẩy trước những kẻ bắt nạt khiến trái tim tôi loạn nhịpvà khiến tôi đồng thời tức giận.
手
を
付
けず
ダラダラ
しているくせに、「うへ
ー
、
今度
こそ
間
に
合
わないかも!?」と
心
は
ビクビク
している。
Mặc dù đã đi lang thang xung quanh mà không đụng đến công việc của mình, tôi vẫn sợ hãitrái tim rằng "Ooh-er, lần này tôi thực sự có thể không hoàn thành đúng lúc !?"