Kết quả tra cứu mẫu câu của ビジネスクラス
ビジネスクラス
ではなく
エコノミークラス
で
移動
する(
旅
をする)
Đi bằng hạng thường chứ không phải hạng sang (hạng business)
エコノミークラス
を
予約
したかったが、どこも
空席
がないので、
ビジネスクラス
を
予約
せざるを
得
ない。
Tôi muốn đặt hạng ghế phổ thông, nhưng vì hết chỗ nên đành phải đặt hạng ghế thương gia.