Kết quả tra cứu mẫu câu của ビタミンC
ビタミン
Cを
摂
るために
生
の
レモン
を
食
べました。
Tôi đã ăn một quả chanh tươi để bổ sung vitamin C.
オレンジ
は
ビタミン
Cが
豊富
だ。
Cam có nhiều vitamin C.
オレンジ
には
ビタミン
Cが
多
く
含
まれている。
Cam rất giàu vitamin C.
オレンジ
はたくさんの
ビタミン
Cを
含
んでいる。
Cam chứa nhiều vitamin C.