Kết quả tra cứu mẫu câu của ビデオカメラ
ビデオカメラ
から
録画
する
Ghi từ máy quay video .
ビデオカメラ
が
欲
しくてしようがない。
Thèm một cái máy quay phim quá cơ.
新
しい
ビデオカメラ
を
買
えるように、
アルバイト
の
口
を
探
しています。
Tôi đang tìm một công việc bán thời gian để có thể mua một chiếc máy quay phim mới.
ちょっとあなたの
ビデオカメラ
を
見
せて
下
さい。
Hãy để tôi xem máy quay video của bạn.