Kết quả tra cứu mẫu câu của ビデオテープ
この
ビデオテープ
を1
週間以内
にお
返
しすることを
約束
します。
Tôi hứa sẽ trả lại cuốn băng này trong vòng một tuần.
私
は
ビデオテープ
を
買
います。
Tôi mua một cuốn băng video.
私
は
今朝
、
ビデオテープ
を
借
りてきた。
Tôi đã thuê một cuộn băng sáng nay.
政府側
は
当人
が
癌
と
診断
され
クリーブランド
まで
出向
いて
法廷
で
証言
することができないため
ビデオテープ
での
供述
を
認
めるよう
申
し
立
てている
Chính phủ cho phép anh ta khai trên băng video vì anh ta được chẩn đoán là bị bệnh ung thư và không có khả năng đến Creveland để thụ án .