Kết quả tra cứu mẫu câu của ビニールハウス
ビニールハウス
で
トマト
を
栽培
しています。
Tôi trồng cà chua trong nhà nhựa.
彼
らは
ビニールハウス
で
野菜
を
栽培
している。
Họ trồng rau trong nhà kính. .
多
くの
農家
は、
促成栽培
のための
ビニールハウス
を
持
っている
Nhiều nhà nông đang sử dụng nhà vườn bằng nylông để tăng gia sản xuất. .