Kết quả tra cứu mẫu câu của ビュッフェ
ビュッフェ式
の
宴会
Tiệc đứng
ビュッフェ
の
メニュー
を
見
せていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi những gì bạn đang phục vụ trong tiệc buffet không?
ビュッフェ
、または
カフェテリア
は9
号車
にあります。
Tiệc tự chọn hoặc quán cà phê ở Ô tô số 9.
ビュッフェ
の
内容
を
見
せていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi những gì bạn đang phục vụ trong tiệc buffet không?