Kết quả tra cứu mẫu câu của ビリヤード
私
の
父
は
ビリヤード
の
玉
のように
頭
がつるつるだ。
Bố tôi đầu trọc như quả bóng bi-a.
その
バー
は
床一面
に
カーペット
が
敷
き
詰
められ、
ビリヤード台一
つが
置
いてある
Quán bar đó sàn được trải thảm và có đặt một bàn chơi bia