Kết quả tra cứu mẫu câu của ビリー
ビリー
は
スポーツ
が
得意
です。
Billy rất giỏi thể thao.
ビリー
は
スポーツ
がうまいです。
Billy rất giỏi thể thao.
ビリー
は
ピストル
の
扱
いに
不注意
だった。
Bill đã bất cẩn trong việc xử lý khẩu súng lục của mình.
ビリー
は
彼
の
年
にしてはとても
背
が
高
い。
Billy rất cao so với tuổi của anh ấy.