Kết quả tra cứu mẫu câu của ピアス
耳
たぶに
ピアス
を
開
けるつもりだ。
Tôi dự định xâu lỗ tai ở dái tai
彼
は
乳首ピアス
をしていて、
個性的
な
ファッション
を
楽
しんでいる。
Anh ấy có khuyên xỏ ở núm vú và tận hưởng phong cách thời trang cá tính.
彼女
は
左
の
耳
たぶに
三
つの
ピアス
をしていた
Cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái