Kết quả tra cứu mẫu câu của ピアニスト
ピアニスト
は
聴衆
をだました。
Người nghệ sĩ dương cầm đã chơi một trò lừa khán giả.
ピアニスト
が
歌手
に
合
わせて
アカムパニ
した。
Nghệ sĩ piano đã đệm nhạc cho phù hợp với ca sĩ.
ピアニスト
の
バッハ弾
きが
減
っているのではないか。
Những nghệ sĩ dương cầm chơi Bach đã trở nên ít phổ biến hơn vào cuối năm nay sao?
ピアニスト
として、
彼
はわたしの
遥
か
上
を
行
く。
Là một nghệ sĩ piano, anh ấy giỏi hơn tôi rất nhiều.