Kết quả tra cứu mẫu câu của ピストル
ピストル
の
弾
が
彼
の
足
を
貫通
した。
Một viên đạn súng lục xuyên qua chân anh ta.
ピストル
の
合図
で
競走
が
始
まった。
Với hiệu lệnh là phát súng, cuộc chạy thi bắt đầu.
ピストル
を
持
った
男
が
彼
をせきたてて
車
に
押
し
込
んだ。
Một người đàn ông với một khẩu súng thúc giục anh ta lên xe.
ピストル
の
発砲
の
音
を
聞
いてすぐに
警察
がやってきた。
Cảnh sát đến ngay khi nghe thấy tiếng súng.