Kết quả tra cứu mẫu câu của ピンポン
ピンポン
、
ピンポーン
!
正解
です!
Ding Ding! Đó là câu trả lời đúng!
ピンポン
は
卓球
とも
呼
ばれている。
Ping pong còn được gọi là bóng bàn.
彼
は
ピンポン
で1
度
も
負
けたことのないのを
自慢
している。
Anh ấy tự hào vì chưa bao giờ bị đánh bại trong môn bóng bàn.
テニス
や
ピンポン
の
バックハンド
では
手
は
球
を
打
つ
際逆向
きになる。
Trong quần vợt và bóng bàn trái tay, bàn tay được quay ngược lại để thực hiệnCú đánh.