Kết quả tra cứu mẫu câu của ファックス
ファックス
、あるいは
メール
でお
知
らせください。
Hãy thông báo cho tôi qua fax hoặc là mail.
最近
は、
ファックス
を
使
う
人
が
少
なくなっているようだ。
Gần đây, có vẻ số người sử dụng fax ngày càng giảm.
申込書
を
ファックス
で
送
ってくれませんか。
Vui lòng fax cho tôi đơn đăng ký.
この
電話
は
ファックス
につながっている。
Điện thoại này được kết nối với máy fax.