Kết quả tra cứu mẫu câu của ファンシー
ファンシー・ウーステッド
Vải dệt bằng sợi len có trang trí đẹp mắt
彼
は
ファンシー
な
服
を
着
るのが
好
きだ。
Anh ấy thích mặc quần áo thời trang lộng lẫy.
彼
は
ファンシー
なことばかり
考
えて、
現実
を
見
ていない。
Anh ấy toàn nghĩ đến những điều ảo tưởng mà không nhìn vào thực tế.
彼女
の
部屋
は
ファンシー
なぬいぐるみでいっぱいだ。
Phòng của cô ấy đầy những gấu bông dễ thương.