Kết quả tra cứu mẫu câu của ファンレター
机
の
上
に
ファンレター
が
山
と
積
まれていた。
Thư của người hâm mộ nằm thành đống trên bàn làm việc.
事務所
に
彼
への
ファンレター
が
殺到
している。
Văn phòng tràn ngập thư của người hâm mộ dành cho anh ấy.
その
スター
のところに
ファンレター
が
一日平均
20
通
くる.
Trung bình một ngày có 20 bức thư của các fan gửi đến chỗ của nhân vật nổi tiếng đó
彼女
のもとには
毎日
、
多数
の
ファンレター
が
届
く。
Cô ấy nhận được rất nhiều lá thư của người hâm mộ mỗi ngày.