Kết quả tra cứu mẫu câu của フィート
6
フィート
です。
Tôi cao sáu feet.
幅
8
フィート奥行
き12
フィート
の(
狭
い)
部屋
Phòng có chiều sâu 8 đến 12 mét .
彼
は7
フィート
もある。
Anh ta đứng khoảng bảy feet.
縦横
8
フィート
の
部屋
の
面積
は64
平方フィート
である。
Diện tích của một căn phòng 8 feet vuông là 64 feet vuông.