Kết quả tra cứu mẫu câu của フェスティバル
その
フェスティバル
は
来週開催
されます。
Lễ hội sẽ được tổ chức vào tuần sau.
A:
フェスティバル
の
日程
が
知
りたいんですが。
A: Tôi muốn được biết chương trình của festival.
雨
が
降
らない
限
り、
フェスティバル
は
庭園
で
開催
されるだろう。
Lễ hội sẽ được tổ chức trong vườn, trừ khi trời mưa.
グレート・アメリカン・ビア・フェスティバル
Lễ hội uống bia lớn ở Mỹ