Kết quả tra cứu mẫu câu của フェチ
彼
は
足フェチ
です。
Anh ấy có sở thích với đôi chân.
彼女
の
フェチ
が
緊縛
と
支配
でしょう。
Tôi đoán cô ấy đang bị trói buộc và thống trị.
彼
はくびれ
フェチ
で、
女性
の
細
い
腰
に
魅力
を
感
じるそうです。
Anh ấy có sở thích với eo nhỏ, và cảm thấy hấp dẫn với vòng eo thon của phụ nữ.
彼女
は
アニメ
に
フェチ
を
持
っている。
Cô ấy có niềm đam mê với anime.