Kết quả tra cứu mẫu câu của フェンス
フェンス
の
向
こう
側
に
片足
を
振
り
出
した。
Tôi vung chân qua hàng rào.
私
は
フェンス
を
緑
に
塗
った。
Tôi sơn hàng rào màu xanh lá cây.
車
は
フェンス
をかすって
傷
がついた。
Chiếc xe tông vào hàng rào và bị trầy xước.
車
が
フェンス
にぶつかってひっくり
返
った。
Chiếc xe tông vào hàng rào và lật ngửa.