Kết quả tra cứu mẫu câu của フッ
フッ化カルシウム
は
ガラス
の
製造
にも
使
われる。
Calci fluoride cũng được sử dụng trong sản xuất kính.
歯磨
き
粉
には
フッ化物
が
含
まれている。
Kem đánh răng có chứa fluoride.
この
町
では
水道水
に
フッ化物
が
添加
されています。
Nước máy ở thị trấn này được bổ sung hợp chất flo hóa.